Có 2 kết quả:
种姓制 zhǒng xìng zhì ㄓㄨㄥˇ ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ • 種姓制 zhǒng xìng zhì ㄓㄨㄥˇ ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
caste system (traditional Indian social division)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
caste system (traditional Indian social division)
Bình luận 0